Bộ Đãi (隶)
Kanji: | 隷旁 reizukuri |
---|---|
Bính âm: | lì |
Bạch thoại tự: | tāi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dai6 |
Hangul: | 미칠 michil; 종 jong |
Wade–Giles: | li4 |
Hán-Việt: | đãi, lệ |
Việt bính: | dai6 |
Hán-Hàn: | 이 i, 대 dae, 례 rye, 예 ye |
Chú âm phù hiệu: | ㄌㄧˋ |
Kana: | タイ tai, およぶ oyobu |